Thuê Xe Xpander 7 Chỗ Uy Tín tại Hà Nội | Asia Transport
Dịch vụ Thuê Xe Xpander 7 chỗ đời mới 2022 là một trong những dịch vụ được khách hàng của Asia Transport lựa chọn nhiều nhất. Dòng xe Mitsubishi Xpander 7 chỗ hiện đại của Asia Transport sở hữu hệ thống trang thiết bị hiện đại, vẻ ngoài sang trọng cùng nội thất chất lượng cao, cùng đội ngũ tài xế trẻ trung, kinh nghiệm và lịch sự.
Xpander là dòng xe MPV 07 chỗ rất được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam, ghi dấu ấn mạnh mẽ trong lòng khách hàng về một mẫu xe đa dụng đáp ứng được mọi thị hiếu của khách hàng

BẢNG GIÁ THUÊ XE XPANDER 7 CHỖ TẠI HÀ NỘI
Đi kèm với chất lượng thì giá thuê xe XPANDER 7 chỗ luôn là vấn đề mà khách hàng quan tâm, chính vì vậy Asia Transport luôn cố gắng đưa ra mức giá tốt nhất để đảm bảo cho khách hàng về chất lượng và chi phí.
Quý Anh/Chị vui lòng liên hệ hotline để nhận giá tiết kiệm ngay:
Tiếng Việt: 0965134966 (Zalo) hoặc English: 0899162338 (Zalo, whatsapp)
-min.png)
HÀNH TRÌNH | XE XPANDER 7 CHÕ | XE SEDONA 7 CHỖ | XE CARNIVAL 7 CHỖ |
---|---|---|---|
Hà Nội - Sapa/ Sapa - Hà Nội 1 chiều | 5,000,000 | 5,500,000 | 6,000,000 |
Hà Nội - Sapa - Hà Nội 1 Ngày | 5,500,000 | 6,000,000 | 6,500,000 |
Hà Nội - Sapa - Hà Nội 2 Ngày | 7,000,000 | 7,500,000 | 10,000,000 |
Hà Nội - Sapa - Hà Nội 3 Ngày | 8,500,000 | 9,500,000 | 12,000,000 |
City tour 1 ngày (theo chương trình)- 10 tiếng (7h-17h) | 2,100,000 | 2,200,000 | 2,500,000 |
City tour 1/2 ngày (theo chương trình) | 1,600,000 | 1,700,000 | 2,000,000 |
Hà Nội - Chùa Hương 1 ngày | 2,300,000 | 2,500,000 | 2,800,000 |
Hà Nội – Đường Lâm - Hà Nội | 2,300,000 | 2,500,000 | 2,800,000 |
Hà Nội - Chùa Thầy - Chùa Tây Phương - Hà Nội | 2,500,000 | 2,700,000 | 3,000,000 |
Hà Nội - Bút Tháp - Đông Hồ - Bát Tràng - Hà Nội | 2,500,000 | 2,700,000 | 3,000,000 |
Hà Nội - Tam Cốc/Tràng An 1 ngày | 2,700,000 | 3,000,000 | 3,500,000 |
Hà Nội - Hoa Lư - Phát Diệm - Hà Nội 1 ngày | 2,700,000 | 3,000,000 | 3,500,000 |
Hà Nội – Tam Cốc/ Tràng An 2 ngày | 4,000,000 | 4,500,000 | 5,000,000 |
Hà Nội - Cúc Phương - Hà Nội 1 ngày | 2,700,000 | 3,000,000 | 3,500,000 |
Hà Nội - Hạ Long - Hà Nội 1 ngày - cao tốc khứ hồi
| 2,700,000 | 3,000,000 | 3,300,000 |
Sân bay – Hạ Long hoặc Hạ Long – Sân bay 1 chiều | 3,000,000 | 3,500,000 | 3,800,000 |
Hà Nội - Hạ Long - Hải Phòng - Hà Nội 1 ngày (cao tốc) | 2,700,000 | 3,000,000 | 3,300,000 |
Hà Nội - Hạ Long - Hải Phòng - Hà Nội 2 ngày ( cao tốc) | 5,000,000 | 5,500,000 | 6,000,000 |
Hà Nội - Hải Phòng (Đình Vũ) - Hà Nội 1 ngày
(đi đường cao tốc) | 2,700,000 | 3,000,000 | 3,300,000 |
Hà Nội - TP Hải Phòng - Hà Nội 2 ngày
(đi đường cao tốc) | 5,000,000 | 5,500,000 | 6,000,000 |
Hà Nội - Hạ Long - Hà Nội 2 ngày | 5,500,000 | 6,000,000 | 6,500,000 |
Hà Nội - Mai Châu - Hà Nội 1 ngày | 2,800,000 | 3,500,000 | 4,000,000 |
Hà Nội – Mai Châu 2 ngày | 5,000,000 | 5,500,000 | 6,000,000 |
Hà Nội –TP Lạng Sơn 1 ngày | 2,800,000 | 3,00,000 | 3,500,000 |
Mộc Châu 2 ngày | 5,000,000 | 6,500,000 | 7,000,000 |
Đi sân golf (50-100km) | 2,500,000 | 3,000,000 | 3,300,000 |
Đón sân bay | 500,000 | 700,000 | 900,000 |
Tiễn sân bay | 500,000 | 700,000 | 900,000 |
Sân bay 2 chiều | 900,000 | 1,300,000 | 1,700,000 |
Đón ga / tiễn ga Hà Nội | 400,000 | 600,000 | 900,000 |
Hạ Long 1 chiều ( cao tốc) | 2,500,000 | 2,600,000 | 2,800,000 |
TT | |||
1 | |||
2 | |||
3 | |||
4 | |||
5 | |||
6 | |||
7 | |||
8 | |||
9 | |||
10 | |||
11 | |||
12 | |||
13 | |||
14 | |||
15 | |||
16 | |||
17 | |||
19 | |||
20 | |||