top of page

THUÊ XE LIMOUSINE CAO CẤP, GIÁ TỐT NHẤT – ASIA TRANSPORT
Cập nhật bảng giá dịch vụ thuê xe Limousine cao cấp 9, 11, 16, 18 chỗ từ Hà Nội đi các tỉnh.
Tại Hà Nội, Asia Transport là một trong những đơn vị đi đầu trong việc cung ứng các dịch vụ trong lĩnh vực vận tải hành khách bằng xe Limousine độ lại hạng sang của các hãng độ như Dcar, Auto Kingdom, Unicar
Thấu hiểu được vấn đề chất lượng xe và giá xe luôn là quan tâm hàng đầu của khách hàng. Asia Transport xin gửi tới quý khách bảng giá thuê xe Limousine tại Hà Nội để Anh/Chị có cái nhìn tổng quan về chi phí của các cuộc hành trình du lịch, công tác, di chuyển từ Hà Nội đi các tỉnh.
TT | Hành Trình | Xe Limousine 9 chỗ
(4-9 ghế massage) | Xe Solati Limousine 11 chỗ | Xe Limousine 15, 18 chỗ
( độ lại từ xe 29 chỗ) |
---|---|---|---|---|
1 | 3,600,000 | 5,000,000 | 6,500,000 | |
2 | 5,000,000 | 5,500,000 | 7,000,000 | |
3 | 7,800,000 | 8,000,000 | 9,000,000 | |
4 | Hà Nội - Sapa - Hà Nội 1 Chiều | 9,000,000 | 9,800,000 | 13,500,000 |
5 | Hà Nội - Sapa - Hà Nội 1 Ngày | 2,500,000 | 3,000,000 | 3,500,000 |
6 | Hà Nội - Sapa- Hà Nội 2 Ngày | 2,000,000 | 2,200,000 | 2,500,000 |
7 | Hà Nội- Sapa- Hà Nội 3 Ngày | 2,800,000 | 3,000,000 | 3,800,000 |
8 | City Tour 1 Ngày (Theo Chương Trình)- 8 Tiếng | 2,800,000 | 3,000,000 | 3,800,000 |
9 | City Tour 1/2 Ngày (Theo Chương Trình) | 2,800,000 | 3,000,000 | 3,800,000 |
10 | Hà Nội - Chùa Hương 1 Ngày | 2,800,000 | 3,000,000 | 3,800,000 |
11 | Hà Nội – Đường Lâm - Hà Nội | 3,200,000 | 3,500,000 | 4,300,000 |
12 | Hà Nội - Chùa Thầy - Chùa Tây Phương - Hà Nội | 3,500,000 | 3,800,000 | 4,500,000 |
13 | Hà Nội - Bút Tháp - Đông Hồ - Bát Tràng - Hà Nội | 5,800,000 | 6,500,000 | 7,500,000 |
14 | Hà Nội - Tam Cốc/Tràng An 1 Ngày | 3,300,000 | 4,000,000 | 4,500,000 |
15 | Hà Nội - Hoa Lư - Phát Diệm - Hà Nội 1 Ngày | 3,800,000 | 4,300,000 | 4,500,000 |
16 | Hà Nội – Tam Cốc/ Tràng An 2 Ngày | 4,000,000 | 4,500,000 | 5,000,000 |
17 | Hà Nội - Cúc Phương - Hà Nội 1 Ngày | 4,300,000 | 4,500,000 | 5,500,000 |
18 | Hà Nội - Hạ Long - Hà Nội 1 Ngày - Cao Tốc Khứ Hồi | 7,500,000 | 7,800,000 | 9,000,000 |
19 | Sân Bay – Hạ Long Hoặc Hạ Long – Sân Bay | 3,800,000 | 4,000,000 | 4,500,000 |
20 | Hà Nội - Hạ Long - Hải Phòng - Hà Nội 1 Ngày (Cao Tốc) | 7,500,000 | 7,800,000 | 9,000,000 |
21 | Hà Nội - Hạ Long - Hải Phòng - Hà Nội 2 Ngày ( Cao Tốc) | 7,500,000 | 7,800,000 | 9,000,000 |
22 | Hà Nội - Hải Phòng (Đình Vũ) - Hà Nội 1 Ngày (Đi Đường Cao Tốc) | 3,800,000 | 4,000,000 | 4,800,000 |
23 | Hà Nội - Hải Phòng - Hà Nội 2 Ngày (Đi Đường Cao Tốc) | 7,500,000 | 8,000,000 | 9,000,000 |
24 | Hà Nội - Hạ Long - Hà Nội 2 Ngày | 3,500,000 | 4,000,000 | 4,500,000 |
25 | Hà Nội - Mai Châu - Hà Nội 1 Ngày | 8,500,000 | 10,000,000 | 12,000,000 |
26 | Hà Nội – Mai Châu 2 Ngày | 7,000,000 | 8,000,000 | 9,000,000 |
27 | Hà Nội – Lạng Sơn 1 Ngày | 2,700,000 | 3,500,000 | 4,000,000 |
28 | Hà Nội - Mộc Châu- Hà Nội 3 Ngày 2 Đêm | 1,200,000 | 1,500,000 | 2,000,000 |
29 | Mộc Châu 2 Ngày | 1,200,000 | 1,500,000 | 2,000,000 |
30 | Đi Sân Golf (50-100km) | 1,800,000 | 2,000,000 | 2,500,000 |
31 | Đón Sân Bay | 7,800,000 | 8,500,000 | 9,500,000 |
32 | Tiễn Sân Bay | 9,000,000 | 10,500,000 | 12,500,000 |
33 | Sân Bay 2 Chiều | 10,500,000 | 13,000,000 | 14,000,000 |
34 | Đón Ga / Tiễn Ga Hà Nội | 8,500,000 | 9,500,000 | 11,000,000 |
35 | Hà Nội - Mù Cang Chải Hà Nội 2 ngày | 8,000,000 |